VIETNAMESE

đồng tiền thanh toán

loại tiền thanh toán

word

ENGLISH

Payment currency

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ˈkʌrənsi/

settlement currency

Từ "đồng tiền thanh toán" là loại tiền tệ được sử dụng để thanh toán trong các giao dịch kinh doanh hoặc thương mại.

Ví dụ

1.

Đồng tiền thanh toán cho hợp đồng là đô la Mỹ.

The payment currency for the contract is US dollars.

2.

Đồng tiền thanh toán thay đổi tùy thuộc vào điều khoản hợp đồng.

Payment currencies vary depending on the agreement terms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Payment currency nhé! check Transaction currency – Tiền tệ giao dịch Phân biệt: Transaction currency nhấn mạnh đến loại tiền tệ được sử dụng trong các giao dịch. Ví dụ: Transaction currency can vary depending on international agreements. (Tiền tệ giao dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào các thỏa thuận quốc tế.) check Settlement currency – Tiền tệ thanh toán Phân biệt: Settlement currency tập trung vào loại tiền tệ được sử dụng để hoàn tất các giao dịch. Ví dụ: The settlement currency for this agreement is euros. (Tiền tệ thanh toán cho thỏa thuận này là đồng euro.) check Base currency – Tiền tệ cơ bản Phân biệt: Base currency thường được dùng làm cơ sở trong các giao dịch quốc tế. Ví dụ: US dollars are often used as the base currency in trade agreements. (Đồng đô la Mỹ thường được sử dụng làm tiền tệ cơ bản trong các thỏa thuận thương mại.)