VIETNAMESE

thành tiền

tổng số tiền

word

ENGLISH

Total amount

  
NOUN

/ˈtəʊtl əˈmaʊnt/

final amount

"Thành tiền" là tổng số tiền cuối cùng phải thanh toán sau khi tính toán các khoản mục và thuế.

Ví dụ

1.

Thành tiền được hiển thị trên hóa đơn.

The total amount is displayed on the invoice.

2.

Tính toán chính xác thành tiền đảm bảo hóa đơn đúng.

Accurate calculation of the total amount ensures billing accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của total amount nhé! check Final amount - Số tiền cuối cùng Phân biệt: Final amount là tổng số tiền phải thanh toán sau khi tính toán các khoản mục và thuế, sau cùng. Ví dụ: The final amount for the invoice was higher than expected due to additional fees. (Số tiền cuối cùng cho hóa đơn cao hơn dự kiến do các khoản phí bổ sung.) check Grand total - Tổng số tiền Phân biệt: Grand total là tổng số tiền sau khi cộng tất cả các khoản chi phí, thuế và phí dịch vụ. Ví dụ: The grand total of your purchase is listed at the bottom of the receipt. (Tổng số tiền của đơn hàng được liệt kê ở dưới cùng của biên lai.) check Aggregate amount - Tổng số Phân biệt: Aggregate amount là tổng số tiền được tính bằng cách cộng tất cả các phần hoặc mục trong một giao dịch tài chính. Ví dụ: The aggregate amount of all the fees adds up to a significant sum. (Tổng số của tất cả các khoản phí cộng lại thành một số tiền đáng kể.)