VIETNAMESE
Thành thạo công việc
Thành thục
ENGLISH
Excel
/ɪkˈsel/
Be proficient
"Thành thạo công việc" là việc thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Ví dụ
1.
Cô ấy thành thạo công việc của mình với vai trò quản lý dự án.
She excels in her role as a project manager.
2.
Nhân viên thành thạo công việc thường được thăng chức.
Employees who excel in their jobs often get promoted.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Excel nhé!
Excel in a role - Xuất sắc trong một vai trò
Ví dụ:
She excelled in her role as project manager, delivering results ahead of schedule.
(Cô ấy xuất sắc trong vai trò quản lý dự án, hoàn thành kết quả trước thời hạn.)
Excel at problem-solving - Xuất sắc trong việc giải quyết vấn đề
Ví dụ:
His ability to excel at problem-solving made him a valuable team member.
(Khả năng xuất sắc trong giải quyết vấn đề của anh ấy khiến anh trở thành thành viên quan trọng của đội.)
Excel in technical skills - Xuất sắc trong kỹ năng kỹ thuật
Ví dụ:
The engineer excelled in technical skills, designing innovative solutions.
(Kỹ sư đã xuất sắc trong các kỹ năng kỹ thuật, thiết kế các giải pháp sáng tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết