VIETNAMESE

Thành thạo

Thuần thục

word

ENGLISH

Master

  
VERB

/ˈmæs.tər/

Excel

Thành thạo là việc đạt được kỹ năng hoặc năng lực vượt trội trong một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Anh ấy thành thạo nghệ thuật đàm phán.

He mastered the art of negotiation.

2.

Cô ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ trong một thập kỷ.

She mastered multiple languages in a decade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Master nhé! check Excel - Vượt trội Phân biệt: Excel mang nghĩa nổi bật hoặc giỏi vượt trội trong lĩnh vực nào đó, khác với Master vốn nhấn mạnh vào việc thành thạo kỹ năng cụ thể. Ví dụ: She excels in public speaking. (Cô ấy vượt trội trong lĩnh vực diễn thuyết.) check Be proficient in - Thành thạo Phân biệt: Be proficient in gần nghĩa với Master, dùng để mô tả sự thành thạo nhưng thường mang tính học thuật hoặc kỹ thuật hơn. Ví dụ: He is proficient in multiple programming languages. (Anh ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ lập trình.) check Be skilled at - Có kỹ năng tốt về Phân biệt: Be skilled at là diễn đạt thân thiện và thông dụng hơn Master, dùng để chỉ ai đó có kỹ năng tốt trong lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: She is skilled at negotiation. (Cô ấy có kỹ năng tốt trong việc đàm phán.)