VIETNAMESE
thanh sắt
thanh kim loại, thanh thép
ENGLISH
iron bar
/ˈaɪən bɑːr/
steel bar, metal rod
“Thanh sắt” là thanh làm từ sắt, dùng trong xây dựng hoặc sản xuất.
Ví dụ
1.
Thanh sắt được sử dụng để gia cố kết cấu bê tông.
The iron bar is used for reinforcing concrete structures.
2.
Thanh sắt này được phủ để chống gỉ trong điều kiện ngoài trời.
This iron bar is coated to prevent rusting in outdoor conditions.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ iron nhé!
Have too many irons in the fire - Làm quá nhiều việc cùng một lúc
Ví dụ:
She’s struggling because she has too many irons in the fire right now.
(Cô ấy đang gặp khó khăn vì làm quá nhiều việc cùng một lúc.)
Strike while the iron is hot - Tận dụng cơ hội khi nó đến
Ví dụ:
You should strike while the iron is hot and apply for the job now.
(Bạn nên tận dụng cơ hội này và nộp đơn xin việc ngay bây giờ.)
Iron fist - Sự kiểm soát mạnh mẽ hoặc nghiêm khắc
Ví dụ:
He runs the company with an iron fist.
(Ông ấy điều hành công ty một cách nghiêm khắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết