VIETNAMESE

Thành quả

Kết quả đạt được, Sản phẩm lao động

word

ENGLISH

Achievement

  
NOUN

/əˈtʃiːvmənt/

Outcome, Result

“Thành quả” là kết quả đạt được sau một quá trình nỗ lực hoặc làm việc.

Ví dụ

1.

Thành quả của đội được tôn vinh trong cuộc họp thường niên.

The team's achievement was celebrated during the annual meeting.

2.

Thành quả nâng cao tinh thần và thúc đẩy môi trường làm việc tích cực.

Achievements boost morale and foster a positive work environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Achievement nhé! check Accomplishment - Thành tựu Phân biệt: Accomplishment nhấn mạnh vào việc hoàn thành một mục tiêu có giá trị. Ví dụ: The project’s success was a remarkable accomplishment for the team. (Thành công của dự án là một thành tựu đáng kể cho đội nhóm.) check Success - Thành công Phân biệt: Success thường được sử dụng rộng hơn để chỉ bất kỳ kết quả tích cực nào. Ví dụ: His success in the competition brought pride to his family. (Thành công của anh ấy trong cuộc thi đã mang lại niềm tự hào cho gia đình.) check Milestone - Cột mốc Phân biệt: Milestone ám chỉ một điểm quan trọng trong quá trình đạt được thành tựu. Ví dụ: Completing the first phase of construction was a major milestone. (Hoàn thành giai đoạn đầu của công trình là một cột mốc quan trọng.)