VIETNAMESE

Phi cảng

Sân bay

word

ENGLISH

Airport

  
NOUN

/ˈeɪrpɔːrt/

Aerodrome

“Phi cảng” là nơi các máy bay hạ cánh và cất cánh, thường lớn hơn sân bay.

Ví dụ

1.

Phi cảng quốc tế phục vụ hàng triệu hành khách.

The international airport serves millions of passengers.

2.

Một nhà ga mới đã được thêm vào phi cảng.

A new terminal was added to the airport.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Airport nhé! check Aerodrome – Sân bay Phân biệt: Aerodrome thường được sử dụng để chỉ sân bay có quy mô vừa hoặc nhỏ, với các hoạt động bay cơ bản. Ví dụ: The regional aerodrome handles both passenger and cargo flights. (Sân bay khu vực này phục vụ cả chuyến bay hành khách lẫn hàng hóa.) check Air Terminal – Nhà ga hàng không Phân biệt: Air Terminal tập trung vào phần hạ tầng phục vụ hành khách, cung cấp dịch vụ làm thủ tục và chờ đợi. Ví dụ: Passengers gathered at the air terminal for their early morning flights. (Hành khách tụ tập tại nhà ga hàng không cho các chuyến bay sáng sớm.) check Air Hub – Trung tâm hàng không Phân biệt: Air Hub ám chỉ một sân bay có vai trò quan trọng trong việc kết nối các chuyến bay nội địa và quốc tế, thường là trung tâm giao thông quan trọng. Ví dụ: The city’s air hub connects flights from around the globe. (Trung tâm hàng không của thành phố kết nối các chuyến bay từ khắp nơi trên thế giới.)