VIETNAMESE

ngày càng phổ biến

thông dụng, lan rộng

word

ENGLISH

increasingly popular

  
ADJ

/ɪnˈkriːsɪŋli ˈpɒpjələ/

progressively common

Ngày càng phổ biến là chỉ sự gia tăng về mức độ quen thuộc, được biết đến rộng rãi hơn trong bối cảnh hiện nay.

Ví dụ

1.

Xe điện ngày nay ngày càng phổ biến.

Electric vehicles are increasingly popular nowadays.

2.

Xu hướng này ngày nay ngày càng phổ biến.

This trend is increasingly popular nowadays.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của increasingly popular nhé! check Growing in popularity - Ngày càng được ưa chuộng Phân biệt: Growing in popularity là cách diễn đạt gần nghĩa nhất với increasingly popular, dùng rộng rãi trong văn viết và nói. Ví dụ: The app is growing in popularity among young users. (Ứng dụng này ngày càng được ưa chuộng trong giới trẻ.) check Becoming more well-known - Ngày càng được biết đến Phân biệt: Becoming more well-known mang nghĩa tương đương increasingly popular, nhưng nhấn mạnh khía cạnh nhận diện công chúng. Ví dụ: She’s becoming more well-known in the fashion world. (Cô ấy ngày càng được biết đến trong giới thời trang.) check Gaining traction - Đang dần phổ biến Phân biệt: Gaining traction là cách nói thông dụng mang sắc thái tích cực, gần với increasingly popular trong ngữ cảnh sản phẩm, xu hướng. Ví dụ: The trend is gaining traction across social media. (Xu hướng này đang dần phổ biến trên mạng xã hội.)