VIETNAMESE

người tham gia

người tham gia, thành viên

ENGLISH

participant

  
NOUN

/pɑrˈtɪsəpənt/

joiner, member, partaker

Người tham gia là người tham gia vào một hoạt động, một chương trình hoặc một cuộc thi nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy là người tham gia nghiên cứu được ba tháng.

She's been a participant in the study for three months.

2.

Các nhà tổ chức sự kiện muốn khuyến khích sự tham gia của người tham gia nhiều hơn.

The event organizers want to encourage more participant involvement.

Ghi chú

Cùng phân biệt attendee và participant nha! - Người tham dự (attendee) là một người nào đó có mặt tại một sự kiện chẳng hạn như một cuộc họp một buổi tiệc. Ví dụ: The gala cost is $ 20 per attendee, payable at the door. (Buổi dạ tiệc thu phí 20 đô cho mỗi người tham dự, có thể thanh toán ngay cổng.) - Người tham gia (participant) là một người nào đó đang tham gia vào một hoạt động. Ví dụ: She is an active participant in this activity. (Cô ấy là một người tham dự năng động trong hoạt động này.)