VIETNAMESE

hóa mỹ phẩm

word

ENGLISH

cosmetics

  
NOUN

/kəʊzˈmɛtɪks/

Hóa mỹ phẩm là các sản phẩm dùng để làm sạch và làm đẹp.

Ví dụ

1.

Hóa mỹ phẩm tăng cường vẻ đẹp khuôn mặt.

Cosmetics enhance facial beauty.

2.

Hóa mỹ phẩm bao gồm son môi và kem nền.

Cosmetics include items like lipstick and foundation.

Ghi chú

Từ Hóa mỹ phẩm là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc cá nhân, chỉ các sản phẩm được dùng để làm sạch và làm đẹp cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Skincare: chăm sóc da Ví dụ: Skincare products like cleansers and moisturizers are essential. (Các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt và kem dưỡng ẩm là rất cần thiết.) check Haircare: chăm sóc tóc Ví dụ: Haircare includes shampoos, conditioners, and serums. (Chăm sóc tóc bao gồm dầu gội, dầu xả và tinh chất dưỡng tóc.) check Makeup: trang điểm Ví dụ: Makeup helps enhance facial features. (Trang điểm giúp làm nổi bật các đường nét trên khuôn mặt.) check Perfume: nước hoa Ví dụ: Perfume adds a pleasant fragrance to your day. (Nước hoa mang lại hương thơm dễ chịu cho ngày của bạn.)