VIETNAMESE

mỹ phẩm thuần chay

mỹ phẩm không động vật

word

ENGLISH

vegan cosmetic

  
NOUN

/ˈviːɡən kɒzˈmɛtɪk/

cruelty-free cosmetic

Mỹ phẩm thuần chay là mỹ phẩm không chứa thành phần từ động vật.

Ví dụ

1.

Mỹ phẩm thuần chay không chứa thành phần từ động vật.

Vegan cosmetics avoid any animal-derived ingredients.

2.

Mỹ phẩm thuần chay thu hút người tiêu dùng có đạo đức.

Vegan cosmetics appeal to ethical consumers.

Ghi chú

Từ Mỹ phẩm thuần chay là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ phẩm và Làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Plant-based ingredients: thành phần từ thực vật Ví dụ: Vegan cosmetics use only plant-based ingredients. (Mỹ phẩm thuần chay chỉ sử dụng thành phần từ thực vật.) check Sustainable beauty: làm đẹp bền vững Ví dụ: Vegan cosmetics promote sustainable beauty practices. (Mỹ phẩm thuần chay khuyến khích các phương pháp làm đẹp bền vững.)