VIETNAMESE
thành phần hóa học
ENGLISH
chemical composition
/ˈkemɪkəl ˌkɑːmpəˈzɪʃən/
Thành phần hóa học là các chất cấu tạo nên một hợp chất.
Ví dụ
1.
Thành phần hóa học quyết định tính chất.
The chemical composition determines properties.
2.
Thành phần hóa học ảnh hưởng đến khả năng phản ứng.
The chemical composition affects reactivity.
Ghi chú
Thành phần hóa học là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa học, chỉ các chất cấu thành nên một hợp chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! Compound (hợp chất) Ví dụ: The chemical composition of water is H2O. (Thành phần hóa học của nước là H2O.) Element (nguyên tố) Ví dụ: Elements are the building blocks of chemical compositions. (Nguyên tố là các khối xây dựng nên thành phần hóa học.) Molecular structure (cấu trúc phân tử) Ví dụ: The molecular structure defines the chemical properties of a substance. (Cấu trúc phân tử xác định các đặc tính hóa học của một chất.) Atomic ratio (tỉ lệ nguyên tử) Ví dụ: The atomic ratio of hydrogen to oxygen in water is 2:1. (Tỉ lệ nguyên tử của hydro và oxy trong nước là 2:1.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết