VIETNAMESE

thanh lý tài sản cố định

xử lý tài sản lâu dài

word

ENGLISH

Fixed asset liquidation

  
NOUN

/ˈfɪkst ˈæsɛt ˌlɪkwɪˈdeɪʃən/

asset disposal

"Thanh lý tài sản cố định" là việc bán hoặc loại bỏ các tài sản lâu dài không còn giá trị sử dụng hoặc không còn cần thiết.

Ví dụ

1.

Công ty lên kế hoạch thanh lý tài sản cố định để nâng cấp thiết bị.

The company planned a fixed asset liquidation to upgrade equipment.

2.

Thanh lý tài sản cố định tạo dòng tiền cho các khoản đầu tư mới.

Fixed asset liquidation generates cash flow for new investments.

Ghi chú

Từ thanh lý tài sản cố định là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán và quản lý tài sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Asset liquidation - Thanh lý tài sản Ví dụ: Fixed asset liquidation helps businesses streamline their operations. (Thanh lý tài sản cố định giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động.) check Net book value - Giá trị sổ sách ròng Ví dụ: Net book value is calculated before asset liquidation. (Giá trị sổ sách ròng được tính toán trước khi thanh lý tài sản.) check Salvage value - Giá trị thu hồi Ví dụ: The salvage value of an old machine influences its liquidation price. (Giá trị thu hồi của một máy móc cũ ảnh hưởng đến giá thanh lý.) check Depreciation - Khấu hao Ví dụ: Depreciation plays a key role in determining asset liquidation costs. (Khấu hao đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí thanh lý tài sản.) check Disposal cost - Chi phí thanh lý Ví dụ: Disposal costs must be accounted for during asset liquidation. (Chi phí thanh lý phải được tính đến trong quá trình thanh lý tài sản.)