VIETNAMESE

lăng mộ Tần Thủy Hoàng

lăng mộ Tần

word

ENGLISH

Mausoleum of Emperor Qin Shi Huang

  
NOUN

/ˌmɔːsəˈliəm əv ˈkwiːn ˈʃiː hwɑːŋ/

Emperor’s tomb

“Lăng mộ Tần Thủy Hoàng” là khu lăng mộ của vị Hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Lăng mộ Tần Thủy Hoàng nổi tiếng với đội quân đất nung.

The Mausoleum of Emperor Qin Shi Huang is famous for the Terracotta Army.

2.

Các nhà khảo cổ vẫn đang khai quật kho báu tại lăng mộ Tần Thủy Hoàng.

Archeologists continue to uncover treasures at the Mausoleum of Emperor Qin Shi Huang.

Ghi chú

Từ Mausoleum of Emperor Qin Shi Huang là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và khảo cổ học Trung Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Terracotta Army – Đội quân đất nung Ví dụ: The Mausoleum of Emperor Qin Shi Huang is famous for its Terracotta Army buried with the emperor. (Lăng mộ Tần Thủy Hoàng nổi tiếng với đội quân đất nung được chôn cùng hoàng đế.) check First Emperor of China – Hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc Ví dụ: The Mausoleum of Emperor Qin Shi Huang belongs to the First Emperor of China. (Lăng mộ Tần Thủy Hoàng thuộc về vị hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc.) check Ancient Tomb Complex – Khu lăng mộ cổ Ví dụ: The Mausoleum of Emperor Qin Shi Huang is considered the largest ancient tomb complex in China. (Lăng mộ Tần Thủy Hoàng được coi là khu lăng mộ cổ lớn nhất Trung Quốc.)