VIETNAMESE

Hoàng lan

word

ENGLISH

Ylang-ylang

  
NOUN

/ˈiː.læŋ ˈiː.læŋ/

"Hoàng lan" là loài hoa lớn, màu vàng, có hương thơm ngọt ngào, thường dùng làm cảnh hoặc nước hoa.

Ví dụ

1.

Hoa hoàng lan được sử dụng trong ngành nước hoa.

Ylang-ylang flowers are used in perfumery.

2.

Cây hoàng lan nở hoa quanh năm.

Ylang-ylang trees bloom year-round.

Ghi chú

Từ Hoàng lan là một từ vựng thuộc thực vật học và ngành nước hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Essential oil - Dầu thiết yếu Ví dụ: Ylang-ylang essential oil is used in aromatherapy to promote relaxation and reduce stress. (Dầu thiết yếu hoàng lan được sử dụng trong liệu pháp hương để thúc đẩy thư giãn và giảm căng thẳng.) check Fragrance - Hương liệu Ví dụ: Ylang-ylang is a key ingredient in creating floral fragrance for perfumes. (Hoàng lan là thành phần chính trong việc tạo ra hương liệu hoa cho nước hoa.) check Perfume ingredient - Thành phần nước hoa Ví dụ: Ylang-ylang is a commonly used perfume ingredient for creating sweet, exotic scents. (Hoàng lan là thành phần nước hoa thường được sử dụng để tạo ra các mùi hương ngọt ngào và kỳ lạ.) check Ornamental flower - Hoa trang trí Ví dụ: Ylang-ylang is a beautiful ornamental flower that is used in many tropical gardens. (Hoàng lan là một loài hoa trang trí đẹp được sử dụng trong nhiều khu vườn nhiệt đới.)