VIETNAMESE

thanh giáo

thanh dựng, thanh giàn giáo

word

ENGLISH

scaffold bar

  
NOUN

/ˈskæfəld bɑːr/

scaffolding pole, support bar

“Thanh giáo” là các thanh cấu trúc dọc hoặc ngang, thường được dùng trong hệ thống giàn giáo xây dựng.

Ví dụ

1.

Thanh giáo hỗ trợ công nhân trong các nhiệm vụ xây dựng.

The scaffold bar supports workers during construction tasks.

2.

Thanh giáo này được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.

This scaffold bar is built to meet safety standards.

Ghi chú

Bar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bar nhé! check Nghĩa 1: Thanh ngang Ví dụ: He pulled himself up using the metal bar. (Anh ấy kéo mình lên bằng cách dùng thanh kim loại.) check Nghĩa 2: Quán bar Ví dụ: They met at a bar downtown for a drink. (Họ gặp nhau tại một quán bar ở trung tâm thành phố để uống một ly.)