VIETNAMESE

thanh tra giao thông

cán bộ giao thông

word

ENGLISH

traffic inspector

  
NOUN

/ˈtræfɪk ɪnˈspɛktər/

transport officer

"Thanh tra giao thông" là cán bộ chịu trách nhiệm kiểm tra và giám sát giao thông, bảo đảm an toàn đường bộ.

Ví dụ

1.

Thanh tra giao thông đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn.

The traffic inspector ensured compliance with safety regulations.

2.

Thanh tra giao thông rất quan trọng trong việc quản lý lưu lượng giao thông đô thị.

Traffic inspectors are essential for managing urban traffic flow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inspector nhé! Examiner – Người kiểm tra Phân biệt: Examiner tập trung vào việc kiểm tra và đánh giá. Ví dụ: The inspector reviewed the safety measures as an examiner. (Người kiểm tra đã xem xét các biện pháp an toàn như một giám sát viên.) Supervisor – Người giám sát Phân biệt: Supervisor nhấn mạnh vai trò quản lý và hướng dẫn. Ví dụ: The inspector acted as a supervisor during the operation. (Người kiểm tra đóng vai trò là giám sát viên trong chiến dịch.) Auditor – Người kiểm toán Phân biệt: Auditor tập trung vào việc kiểm tra tài chính. Ví dụ: The inspector conducted an audit of the financial records. (Người kiểm tra đã thực hiện kiểm toán hồ sơ tài chính.)