VIETNAMESE

thanh giằng

thanh giằng chéo, thanh giữ cố định

word

ENGLISH

brace

  
NOUN

/breɪs/

strut, cross brace

“Thanh giằng” là thanh ngang dùng để gia cố và giảm rung động trong hệ thống kết cấu.

Ví dụ

1.

Thanh giằng giảm thiểu rung động trong khung cơ học.

The brace minimizes vibrations in the mechanical framework.

2.

Thanh giằng này đảm bảo độ ổn định ở các khu vực chịu lực cao.

This brace ensures stability in high-stress areas.

Ghi chú

Brace là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của brace nhé! check Nghĩa 1: Vật hỗ trợ Ví dụ: He wore a brace to support his injured knee. (Anh ấy đeo một cái đỡ để hỗ trợ đầu gối bị thương.) check Nghĩa 2: Sẵn sàng đối mặt Ví dụ: Brace yourself for the upcoming storm. (Hãy sẵn sàng đối mặt với cơn bão sắp tới.)