VIETNAMESE

thánh địa

khu vực thiêng liêng

word

ENGLISH

Holy land

  
NOUN

/ˈhoʊli lænd/

Sacred ground

“Thánh địa” là khu vực linh thiêng, thường gắn liền với tôn giáo hoặc tín ngưỡng.

Ví dụ

1.

Thánh địa thu hút người hành hương từ khắp nơi trên thế giới.

The holy land attracts pilgrims from all over the world.

2.

Khu vực thiêng liêng được nhiều nền văn hóa tôn kính.

The sacred ground is revered by many cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Holy land nhé! check Sacred ground – Đất thánh Phân biệt: Sacred ground mô tả một khu vực linh thiêng có ý nghĩa tôn giáo hoặc tinh thần. Ví dụ: Thousands of pilgrims visited the sacred ground every year. (Hàng ngàn tín đồ hành hương đến vùng đất thánh mỗi năm.) check Spiritual land – Vùng đất linh thiêng Phân biệt: Spiritual land mô tả một địa điểm được coi là linh thiêng hoặc có giá trị tinh thần đặc biệt. Ví dụ: Many consider Tibet to be a spiritual land of great importance. (Nhiều người coi Tây Tạng là một vùng đất linh thiêng có tầm quan trọng lớn.) check Religious site – Địa điểm tôn giáo Phân biệt: Religious site chỉ một nơi có ý nghĩa đặc biệt đối với tôn giáo, nơi diễn ra các hoạt động thờ cúng. Ví dụ: The temple is an ancient religious site visited by many worshippers. (Ngôi đền là một địa điểm tôn giáo cổ kính được nhiều tín đồ ghé thăm.)