VIETNAMESE

thánh đản

lễ mừng ngày sinh thánh

word

ENGLISH

Feast Day

  
NOUN

/fiːst deɪ/

holy birthday

Ngày sinh của một vị thánh, thường được tổ chức bằng các nghi lễ và lễ hội.

Ví dụ

1.

Thánh đản của Thánh Francis được tổ chức rộng rãi vào tháng Mười.

The Feast Day of Saint Francis is widely celebrated in October.

2.

Thánh đản thường bao gồm các cuộc rước và cầu nguyện đặc biệt.

Feast Days often include processions and special prayers.

Ghi chú

Từ Ngày sinh của một vị thánh là một từ vựng thuộc lĩnh vực Công giáo và tôn giáo phương Tây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các hình thức kỷ niệm ngày của các vị thánh nhé! Saint’s feast day - Ngày lễ kính vị thánh trong Công giáo Ví dụ: The church celebrates Saint’s feast day with prayers and processions. (Nhà thờ tổ chức ngày lễ kính vị thánh bằng các buổi cầu nguyện và rước kiệu.) Canonization anniversary - Lễ kỷ niệm phong thánh của một vị thánh Ví dụ: The Pope declared a special canonization anniversary for St. Francis of Assisi. (Đức Giáo hoàng tuyên bố một lễ kỷ niệm phong thánh đặc biệt dành cho Thánh Phanxicô thành Assisi.) Patron saint’s day - Ngày lễ vị thánh bảo trợ của một vùng hoặc nghề nghiệp Ví dụ: Many countries observe Patron saint’s day as a national or regional holiday. (Nhiều quốc gia kỷ niệm ngày lễ vị thánh bảo trợ như một ngày nghỉ lễ quốc gia hoặc khu vực.) All Saints’ Day - Lễ Các Thánh, ngày tôn vinh tất cả các vị thánh trong Công giáo Ví dụ: All Saints’ Day is observed on November 1st to honor all saints. (Lễ Các Thánh được tổ chức vào ngày 1 tháng 11 để tôn vinh tất cả các vị thánh.)