VIETNAMESE
thanh chịu lực
thanh đỡ, thanh nâng
ENGLISH
load-bearing beam
/loʊd ˈbɛrɪŋ biːm/
structural beam, support beam
“Thanh chịu lực” là thanh cấu trúc được thiết kế để chịu tải trọng và phân phối lực trong công trình.
Ví dụ
1.
Thanh chịu lực đảm bảo độ ổn định của tòa nhà.
The load-bearing beam ensures the stability of the building.
2.
Thanh chịu lực này được gia cố để chịu được tải trọng lớn.
This beam is reinforced to support heavy loads.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ beam nhé!
Beam with pride - Rạng rỡ, tự hào
Ví dụ:
She beamed with pride as her son received the award.
(Cô ấy rạng rỡ tự hào khi con trai nhận giải thưởng.)
On the beam - Đúng hướng, đúng phương pháp
Ví dụ:
The new strategy is right on the beam for solving the issue.
(Chiến lược mới đang đi đúng hướng để giải quyết vấn đề.)
Off the beam - Sai hướng, không phù hợp
Ví dụ:
His idea was completely off the beam and didn’t solve the problem.
(Ý tưởng của anh ấy hoàn toàn sai hướng và không giải quyết được vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết