VIETNAMESE
lời ru
Lời hát ru, bài hát ru
ENGLISH
Lullaby
/ˈlʌləˌbaɪ/
Cradle song, Soothing melody
Lời ru là bài hát hoặc lời thì thầm nhẹ nhàng nhằm giúp trẻ nhỏ dễ ngủ hoặc làm dịu tâm trạng.
Ví dụ
1.
Cô ấy hát một bài hát ru nhẹ nhàng để giúp con mình ngủ.
She sang a gentle lullaby to help her baby sleep.
2.
Lời ru là một truyền thống vượt thời gian trong nhiều nền văn hóa.
Lullabies are a timeless tradition in many cultures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lullaby nhé!
Cradle song – Bài hát ru
Phân biệt:
Cradle song là một từ thường được dùng để chỉ bài hát ru dành cho trẻ sơ sinh. Lullaby cũng là bài hát ru, nhưng nó có tính phổ biến hơn và không nhất thiết phải là bài hát dành cho trẻ nhỏ.
Ví dụ:
She sang a gentle cradle song to calm the baby.
(Cô ấy hát một bài hát ru nhẹ nhàng để làm dịu đứa trẻ.)
Bedtime song – Bài hát trước khi ngủ
Phân biệt:
Bedtime song là bài hát được hát cho trẻ em trước khi đi ngủ. Nó gần giống Lullaby, nhưng Lullaby có thể được dùng cho người lớn hoặc mang tính truyền thống hơn.
Ví dụ:
The child listened to a soft bedtime song before falling asleep.
(Đứa trẻ nghe bài hát trước khi ngủ nhẹ nhàng trước khi chìm vào giấc ngủ.)
Soothe song – Bài hát làm dịu
Phân biệt:
Soothe song có thể là bất kỳ bài hát nào giúp làm dịu hoặc thư giãn, không nhất thiết chỉ dành cho trẻ em. Lullaby có yếu tố êm dịu và an lành đặc trưng hơn.
Ví dụ:
The soothe song helped her fall asleep peacefully.
(Bài hát làm dịu giúp cô ấy ngủ yên bình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết