VIETNAMESE

thang nhôm

thang kim loại, thang di động

word

ENGLISH

aluminum ladder

  
NOUN

/əˈluːmɪnəm ˈlædər/

lightweight ladder, portable ladder

“Thang nhôm” là loại thang được làm từ nhôm, nhẹ và dễ di chuyển, thường dùng trong các công việc dân dụng.

Ví dụ

1.

Thang nhôm rất phù hợp cho các công việc bảo trì trong gia đình.

The aluminum ladder is ideal for household maintenance tasks.

2.

Thang nhôm này có thể gấp gọn để dễ dàng lưu trữ.

This aluminum ladder is foldable for easy storage.

Ghi chú

Aluminum là một từ có gốc từ alumen trong tiếng Latin, nghĩa là 'chất phèn'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Alumina Ví dụ: Alumina is the primary raw material for aluminum production. (Alumina là nguyên liệu chính để sản xuất nhôm.) check Aluminum Alloy - Hợp kim nhôm Ví dụ: Aluminum alloys are widely used in aerospace engineering. (Hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật hàng không.) check Aluminum Foil - Giấy nhôm Ví dụ: Aluminum foil is commonly used for food packaging. (Giấy nhôm thường được sử dụng để đóng gói thực phẩm.)