VIETNAMESE

thảng hoặc

đôi khi, hiếm khi

word

ENGLISH

Occasionally

  
ADV

/əˈkeɪʒnəli/

Rarely, sporadically

Thảng hoặc là xảy ra hiếm khi, không thường xuyên.

Ví dụ

1.

Anh ấy thảng hoặc về thăm quê nhà.

He occasionally visits his hometown.

2.

Thảng hoặc, chúng tôi đi dạo dài trong công viên.

Occasionally, we go for a long walk in the park.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Occasionally nhé! check Rarely – Hiếm khi Phân biệt: Rarely giống Occasionally, nhưng thường mang nghĩa ít xảy ra hơn. Ví dụ: He rarely visits his hometown. (Anh ấy hiếm khi về thăm quê.) check Sometimes – Thỉnh thoảng Phân biệt: Sometimes đồng nghĩa với Occasionally, nhưng mang ý nghĩa xảy ra thường xuyên hơn một chút. Ví dụ: She sometimes goes jogging in the morning. (Cô ấy thỉnh thoảng chạy bộ vào buổi sáng.) check Sporadically – Lẻ tẻ Phân biệt: Sporadically tương tự Occasionally, nhưng nhấn mạnh sự không đều đặn và bất thường. Ví dụ: Rain fell sporadically throughout the day. (Mưa rơi lẻ tẻ suốt cả ngày.) check Infrequently – Không thường xuyên Phân biệt: Infrequently giống Occasionally, nhưng thường dùng trong bối cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: The meetings are held infrequently to save costs. (Các cuộc họp được tổ chức không thường xuyên để tiết kiệm chi phí.)