VIETNAMESE

than thở

la ó, càm ràm, than vãn, than khóc

ENGLISH

lament

  
NOUN

/ləˈmɛnt/

wail, groan

Than thở là dùng lời để thổ lộ những nỗi buồn rầu đau khổ.

Ví dụ

1.

Cô ta luôn than thở về chuyện thiếu tiện nghi thể thao trong thành phố.

She always lamented the lack of sports facilities in the city.

2.

Mọi người than thở về những ngày tồi tệ đã qua.

People lament the bad days that are over.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh nói về việc “than thở, càm ràm” nha

- lament: than thở

- groan: kêu gào

- wail: than vãn

- cry: khóc lóc

- complain: phàn nàn