VIETNAMESE
ối
biểu cảm đau đớn
ENGLISH
ouch
/aʊʧ/
yikes, ah
Ối là cách cảm thán diễn tả sự ngạc nhiên, lo lắng hoặc đau đớn.
Ví dụ
1.
Ối, đau quá!
Ouch, that really hurt!
2.
Ối, coi chừng đường đi!
Ouch, watch where you’re going!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ouch (dịch từ “ối”) nhé!
Ow - Á!
Phân biệt:
Ow là cách diễn đạt tiếng kêu đau phổ biến trong tiếng Anh – tương đương hoàn toàn với ouch.
Ví dụ:
Ow! That really hurt!
(Ối! Đau thật đấy!)
Yikes - Ái chà
Phân biệt:
Yikes diễn tả sự giật mình hoặc đau nhẹ bất ngờ – gần nghĩa với ouch trong một số ngữ cảnh hài hước.
Ví dụ:
Yikes, that needle was sharp!
(Ối, kim đó nhọn thật!)
Ow-ow - Á á
Phân biệt:
Ow-ow là biến thể diễn tả liên tục tiếng kêu đau – tương đương với ouch khi đau nhiều hoặc kéo dài.
Ví dụ:
Ow-ow, stop pinching me!
(Ối, đừng véo nữa!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết