VIETNAMESE
ơi ới
gọi lớn tiếng, réo gọi
ENGLISH
holler
/ˈhɒlə/
shout, yell
Ơi ới là âm thanh kêu gọi hoặc gọi to với người ở xa.
Ví dụ
1.
Anh ấy ơi ới gọi bạn mình từ bên kia đường.
He hollered at his friend from across the street.
2.
Lũ trẻ ơi ới trong sân chơi.
The kids were hollering in the playground.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Holler nhé!
Yell - Hét lên
Phân biệt:
Yell là cách nói phổ biến và mạnh mẽ – đồng nghĩa trực tiếp với holler trong hành động la lớn.
Ví dụ:
He yelled for help when he saw the fire.
(Anh ấy hét lên cầu cứu khi thấy ngọn lửa.)
Shout - Gào thét
Phân biệt:
Shout mang nghĩa rộng, dùng cho cả giận dữ lẫn gọi to – gần nghĩa với holler trong giao tiếp mạnh.
Ví dụ:
She shouted his name across the street.
(Cô ấy hét to tên anh ấy bên kia đường.)
Call out - Gọi to
Phân biệt:
Call out mang sắc thái nhẹ hơn, dùng khi gọi to ai đó – tương đương nhẹ nhàng hơn với holler.
Ví dụ:
The teacher called out the students’ names.
(Cô giáo gọi to tên học sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết