VIETNAMESE
than non
ENGLISH
lignite
/ˈlaɪɡnaɪt/
Than non là loại than có hàm lượng cacbon thấp và dễ cháy.
Ví dụ
1.
Than non cháy với nhiều khói.
Lignite burns with a lot of smoke.
2.
Than non được sử dụng trong sản xuất điện.
Lignite is used in power generation.
Ghi chú
Từ Than non là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực năng lượng, chỉ loại than có hàm lượng cacbon thấp và dễ cháy, thường được sử dụng trong sản xuất điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé!
Brown coal: than nâu
Ví dụ:
Lignite is often referred to as brown coal.
(Than non thường được gọi là than nâu.)
Power generation: sản xuất điện
Ví dụ:
Lignite is primarily used for power generation in thermal plants.
(Than non chủ yếu được sử dụng để sản xuất điện trong các nhà máy nhiệt điện.)
Low carbon content: hàm lượng cacbon thấp
Ví dụ:
Lignite has a low carbon content compared to other coals.
(Than non có hàm lượng cacbon thấp so với các loại than khác.)
High moisture content: hàm lượng ẩm cao
Ví dụ:
The high moisture content of lignite makes it less efficient as a fuel.
(Hàm lượng ẩm cao của than non khiến nó kém hiệu quả hơn làm nhiên liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết