VIETNAMESE

tham thiền

thực hành thiền

word

ENGLISH

meditative practice

  
NOUN

/ˌmɛdɪˈteɪtɪv ˈpræk.tɪs/

meditation, mindfulness

“Tham thiền” là việc ngồi thiền để tập trung tâm trí, đạt được sự giác ngộ hoặc thanh tịnh.

Ví dụ

1.

Tham thiền giúp con người đạt được sự bình yên nội tâm.

Meditative practice helps individuals achieve inner peace.

2.

Nhiều người thực hành thiền dành cả đời cho việc tham thiền.

Many practitioners dedicate their lives to meditative practice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meditative practice nhé! check Mindfulness meditation - Thiền chánh niệm Phân biệt: Mindfulness meditation nhấn mạnh vào việc tập trung vào khoảnh khắc hiện tại để đạt được sự tỉnh thức. Ví dụ: Mindfulness meditation helps reduce stress and anxiety. (Thiền chánh niệm giúp giảm căng thẳng và lo âu.) check Zen practice - Thực hành thiền tông Phân biệt: Zen practice liên quan đến Thiền tông (Zen Buddhism), tập trung vào sự giác ngộ qua thiền định. Ví dụ: Zen practice teaches simplicity and inner peace. (Thực hành thiền tông dạy về sự đơn giản và bình an nội tại.) check Deep contemplation - Suy ngẫm sâu sắc Phân biệt: Deep contemplation nhấn mạnh vào việc tập trung tư duy sâu sắc về một chủ đề hoặc chân lý. Ví dụ: He spent hours in deep contemplation about the meaning of life. (Anh ấy đã dành hàng giờ để suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống.) check Spiritual introspection - Sự quán chiếu tâm linh Phân biệt: Spiritual introspection tập trung vào việc tự kiểm điểm nội tâm để hiểu rõ hơn về chính mình và con đường tâm linh. Ví dụ: Spiritual introspection is an essential part of personal growth. (Sự quán chiếu tâm linh là một phần quan trọng của sự phát triển bản thân.)