VIETNAMESE

Tham tán đại sứ quán

Cố vấn đại sứ, Tham mưu cấp cao

word

ENGLISH

Embassy Counselor

  
NOUN

/ˈɛmbəsi ˈkaʊnsələ/

Diplomatic Assistant, Embassy Officer

“Tham tán đại sứ quán” là người hỗ trợ đại sứ trong các hoạt động và chiến lược ngoại giao.

Ví dụ

1.

Tham tán đại sứ quán hỗ trợ công dân trong cuộc khủng hoảng.

The embassy counselor assisted citizens during the crisis.

2.

Tham tán đại sứ quán cung cấp hỗ trợ quan trọng tại các lãnh thổ nước ngoài.

Embassy counselors provide critical support in foreign territories.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Embassy Counselor nhé! check Embassy Advisor - Cố vấn sứ quán Phân biệt: Embassy Advisor tập trung vào việc hỗ trợ đại sứ trong các quyết định chiến lược. Ví dụ: The embassy advisor helped draft the trade proposal. (Cố vấn sứ quán đã hỗ trợ soạn thảo đề xuất thương mại.) check Ambassadorial Assistant - Trợ lý đại sứ Phân biệt: Ambassadorial Assistant nhấn mạnh vai trò hỗ trợ hậu cần và tổ chức. Ví dụ: The ambassadorial assistant managed the schedule for high-level meetings. (Trợ lý đại sứ đã quản lý lịch trình cho các cuộc họp cấp cao.) check Diplomatic Counselor - Cố vấn ngoại giao Phân biệt: Diplomatic Counselor tập trung vào các nhiệm vụ ngoại giao, tương tự như Embassy Counselor. Ví dụ: The diplomatic counselor facilitated discussions between the two nations. (Cố vấn ngoại giao đã tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận giữa hai quốc gia.)