VIETNAMESE
Tham tán công sứ
Phó đại sứ, Cố vấn cấp cao
ENGLISH
Minister Counselor
/ˈmɪnɪstə ˈkaʊnsələ/
Deputy Ambassador, Senior Diplomat
“Tham tán công sứ” là chức vụ cao cấp trong sứ quán, hỗ trợ đại sứ thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao.
Ví dụ
1.
Tham tán công sứ phát biểu về quan hệ song phương trong hội nghị thượng đỉnh.
The minister counselor addressed the bilateral relations during the summit.
2.
Tham tán công sứ đóng vai trò then chốt trong ngoại giao quốc tế.
Minister counselors play key roles in international diplomacy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Minister Counselor nhé!
Senior Diplomatic Advisor - Cố vấn ngoại giao cấp cao
Phân biệt:
Senior Diplomatic Advisor tập trung vào vai trò cố vấn cao cấp trong các vấn đề quốc tế.
Ví dụ:
The senior diplomatic advisor handled sensitive negotiations with neighboring countries.
(Cố vấn ngoại giao cấp cao đã xử lý các cuộc đàm phán nhạy cảm với các nước láng giềng.)
Deputy Ambassador - Phó đại sứ
Phân biệt:
Deputy Ambassador thường là chức vụ hỗ trợ và thay mặt đại sứ trong các hoạt động quan trọng.
Ví dụ:
The deputy ambassador represented the country at the international forum.
(Phó đại sứ đã đại diện cho đất nước tại diễn đàn quốc tế.)
Envoy Counselor - Cố vấn đặc phái viên
Phân biệt:
Envoy Counselor nhấn mạnh vào vai trò đặc phái viên trong việc hỗ trợ đại sứ.
Ví dụ:
The envoy counselor played a key role in resolving the border dispute.
(Cố vấn đặc phái viên đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp biên giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết