VIETNAMESE
Công sứ
Đại diện ngoại giao, Người đại sứ
ENGLISH
Consul
/ˈkɒnsəl/
Diplomatic Agent, Envoy
“Công sứ” là đại diện ngoại giao hoặc quản lý hành chính trong hệ thống thuộc địa.
Ví dụ
1.
Công sứ đã thúc đẩy các thỏa thuận thương mại giữa các quốc gia.
The consul facilitated trade agreements between nations.
2.
Công sứ đảm bảo bảo vệ công dân ở nước ngoài.
Consuls ensure the protection of citizens abroad.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ consul khi nói hoặc viết nhé!
Honorary consul – lãnh sự danh dự
Ví dụ:
He was appointed as honorary consul for Vietnam in Italy.
(Ông được bổ nhiệm làm lãnh sự danh dự của Việt Nam tại Ý.)
Consul general – tổng lãnh sự
Ví dụ:
The consul general gave a speech at the cultural event.
(Tổng lãnh sự đã phát biểu tại sự kiện văn hóa.)
Vice consul – phó lãnh sự
Ví dụ:
The vice consul handled all visa applications.
(Phó lãnh sự phụ trách toàn bộ đơn xin visa.)
Consul office – văn phòng lãnh sự
Ví dụ:
You can submit documents at the consul office downtown.
(Bạn có thể nộp hồ sơ tại văn phòng lãnh sự ở trung tâm thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết