VIETNAMESE
Bộ tham mưu
Nhóm cố vấn, trợ lý
ENGLISH
Staff officers
/stæf ˈɔːfɪsərz/
Advisory team
Bộ tham mưu là đội ngũ hoặc nhóm cố vấn hỗ trợ quyết định cho người lãnh đạo.
Ví dụ
1.
Bộ tham mưu đã cung cấp những thông tin quan trọng.
The staff officers provided key insights.
2.
Vị tướng đã tham khảo ý kiến bộ tham mưu.
The general consulted with his staff officers.
Ghi chú
Từ Staff officers là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và quản lý chiến lược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Military planning – Lập kế hoạch quân sự
Ví dụ:
Staff officers assist in military planning and operations coordination.
(Bộ tham mưu hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và điều phối hoạt động quân sự.)
Chain of command – Chuỗi chỉ huy
Ví dụ:
Staff officers work within a strict chain of command.
(Bộ tham mưu hoạt động trong một chuỗi chỉ huy nghiêm ngặt.)
Strategic advisory – Cố vấn chiến lược
Ví dụ:
Staff officers provide strategic advisory to commanding generals.
(Bộ tham mưu cung cấp tư vấn chiến lược cho các tướng lĩnh chỉ huy.)
Briefing – Buổi tóm lược
Ví dụ:
Staff officers conduct daily briefings to update commanders on operations.
(Bộ tham mưu tổ chức các buổi tóm lược hàng ngày để cập nhật tình hình cho chỉ huy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết