VIETNAMESE

Tham mưu chính sách

Cố vấn chính sách, Tư vấn chiến lược

word

ENGLISH

Policy Advisor

  
NOUN

/ˈpɒlɪsi əˈdvaɪzə/

Policy Consultant, Strategic Analyst

“Tham mưu chính sách” là người tư vấn và đề xuất các chính sách cho lãnh đạo hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Tham mưu chính sách hướng dẫn lãnh đạo tạo ra các chiến lược hiệu quả và bền vững.

Policy advisors guide leaders in creating effective and sustainable strategies.

2.

Chính phủ dựa vào tham mưu chính sách để giải quyết các thách thức kinh tế và xã hội.

Governments rely on policy advisors to address economic and social challenges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Policy Advisor nhé! check Policy Consultant - Tư vấn chính sách Phân biệt: Policy Consultant tập trung vào việc tư vấn và hỗ trợ xây dựng chính sách. Ví dụ: The policy consultant provided insights into the new economic reforms. (Tư vấn chính sách đã cung cấp các góc nhìn về cải cách kinh tế mới.) check Strategic Advisor - Cố vấn chiến lược Phân biệt: Strategic Advisor tập trung vào việc đề xuất các giải pháp chiến lược, bao gồm cả chính sách. Ví dụ: The strategic advisor recommended changes to enhance organizational efficiency. (Cố vấn chiến lược đã đề xuất các thay đổi để nâng cao hiệu quả tổ chức.) check Policy Maker - Người xây dựng chính sách Phân biệt: Policy Maker chỉ người có trách nhiệm trực tiếp xây dựng và phê duyệt chính sách. Ví dụ: The policy makers debated the impact of the new regulations. (Những người xây dựng chính sách đã tranh luận về tác động của các quy định mới.)