VIETNAMESE

mun

đen tuyền, đen bóng

word

ENGLISH

Ebony

  
ADJ

/ˈɛb.ə.ni/

Jet-black

Mun là màu đen sẫm, giống màu gỗ mun.

Ví dụ

1.

Tóc cô ấy đen tuyền như mun.

Her hair was as dark as ebony.

2.

Nội thất mun tăng thêm vẻ thanh lịch cho căn phòng.

The ebony furniture added elegance to the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ebony nhé! check Blackwood – Gỗ đen Phân biệt: Blackwood là loại gỗ đen, có giá trị cao, thường được sử dụng trong chế tác đồ thủ công. Ví dụ: The table was made from blackwood and polished to perfection. (Chiếc bàn được làm từ gỗ đen và đánh bóng hoàn hảo.) check Dark wood – Gỗ màu tối Phân biệt: Dark wood chỉ loại gỗ có màu sắc đen hoặc nâu đậm. Ví dụ: The cabinet was crafted from rich dark wood. (Tủ được chế tác từ gỗ màu tối giàu có.) check Jet black – Đen nhánh Phân biệt: Jet black thường mô tả một màu đen cực kỳ tối và sâu. Ví dụ: The car was painted jet black to stand out. (Chiếc xe được sơn màu đen nhánh để nổi bật.)