VIETNAMESE
tham luận
Bài trình bày
ENGLISH
Presentation
/ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/
Speech, Talk
Tham luận là bài phát biểu hoặc bài viết trình bày ý kiến tại một hội nghị hoặc sự kiện học thuật.
Ví dụ
1.
Nhà nghiên cứu đã trình bày tham luận về biến đổi khí hậu.
The researcher gave a presentation on climate change.
2.
Hội nghị có nhiều tham luận sâu sắc.
The conference included many insightful presentations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Presentation nhé!
Speech – Bài phát biểu
Phân biệt:
Speech là một bài nói trước công chúng, thường có tính chất trang trọng hoặc công thức. Presentation là một hình thức trình bày, có thể kèm theo hình ảnh, biểu đồ, hay video.
Ví dụ:
He gave an excellent speech at the conference.
(Anh ấy đã có một bài phát biểu tuyệt vời tại hội nghị.)
Demonstration – Buổi trình diễn
Phân biệt:
Demonstration thường dùng khi bạn trình bày hoặc giải thích một quy trình, sản phẩm, hoặc cách làm cụ thể, trong khi presentation có thể mang tính tổng quát hơn, như một bài nói hoặc báo cáo.
Ví dụ:
She gave a demonstration on how to use the new software.
(Cô ấy đã trình diễn cách sử dụng phần mềm mới.)
Exhibition – Triển lãm
Phân biệt:
Exhibition thường dùng khi bạn trưng bày các sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật, hoặc hiện vật, trong khi presentation là một hoạt động thể hiện thông tin hoặc quan điểm trước công chúng.
Ví dụ:
The exhibition featured paintings from local artists.
(Triển lãm trưng bày các bức tranh của các nghệ sĩ địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết