VIETNAMESE

luật giao thông

Quy định giao thông

word

ENGLISH

Traffic law

  
NOUN

/ˈtræfɪk lɔː/

Road rules

"Luật giao thông" là các quy định liên quan đến việc tham gia giao thông.

Ví dụ

1.

Luật giao thông yêu cầu tài xế tuân thủ giới hạn tốc độ.

Traffic law requires drivers to obey speed limits.

2.

Vi phạm luật giao thông có thể dẫn đến phạt và xử lý hành chính.

Violating traffic law can lead to fines and penalties.

Ghi chú

Traffic law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traffic law - Luật giao thông Ví dụ: Traffic law ensures the safety of road users. (Luật giao thông đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông.) check Road safety regulations - Quy định an toàn đường bộ Ví dụ: Road safety regulations mandate the use of seat belts. (Quy định an toàn đường bộ yêu cầu sử dụng dây an toàn.) check Driving rules - Quy tắc lái xe Ví dụ: Driving rules are clearly outlined in the handbook. (Quy tắc lái xe được nêu rõ trong sổ tay.)