VIETNAMESE

Tham gia đầy đủ

word

ENGLISH

Full Participation

  
NOUN

/fʊl ˌpɑːtɪsɪˈpeɪʃən/

Attendance

“Tham gia đầy đủ” là sự hiện diện và tham gia vào tất cả các hoạt động.

Ví dụ

1.

Tham gia đầy đủ vào các cuộc thảo luận nhóm dẫn đến làm việc nhóm tốt hơn.

Full participation in group discussions leads to better teamwork.

2.

Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tham gia đầy đủ trong các hoạt động lớp học.

The teacher emphasized the importance of full participation during class activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Full Participation nhé! check Active Involvement – Tham gia tích cực Phân biệt: Active Involvement nhấn mạnh vào việc đóng góp tích cực vào các hoạt động. Ví dụ: Full participation requires active involvement in all group discussions. (Tham gia đầy đủ đòi hỏi sự tham gia tích cực vào tất cả các cuộc thảo luận nhóm.) check Complete Attendance – Tham dự đầy đủ Phân biệt: Complete Attendance nhấn mạnh vào việc có mặt trong tất cả các sự kiện hoặc buổi họp. Ví dụ: Full participation ensures complete attendance in all scheduled sessions. (Tham gia đầy đủ đảm bảo sự có mặt đầy đủ trong tất cả các phiên họp đã lên lịch.) check Engagement in All Activities – Tham gia tất cả các hoạt động Phân biệt: Engagement in All Activities tập trung vào việc tham gia trọn vẹn vào mọi khía cạnh của chương trình. Ví dụ: Full participation includes engagement in all activities without exception. (Tham gia đầy đủ bao gồm việc tham gia tất cả các hoạt động mà không có ngoại lệ.)