VIETNAMESE

tham vấn giá

khảo sát giá cả

word

ENGLISH

Price consultation

  
NOUN

/praɪs ˌkɒnsəlˈteɪʃən/

price negotiation

"Tham vấn giá" là quá trình tìm hiểu và thảo luận giá cả giữa các bên để xác định mức giá phù hợp.

Ví dụ

1.

Công ty đã tham vấn giá trước khi chốt hợp đồng.

The company conducted a price consultation before finalizing the contract.

2.

Tham vấn giá kỹ lưỡng đảm bảo giá cả cạnh tranh.

Thorough price consultations ensure competitive pricing.

Ghi chú

Từ tham vấn giá là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Price negotiation - Đàm phán giá cả Ví dụ: Price consultation often leads to effective price negotiation outcomes. (Tham vấn giá thường dẫn đến các kết quả đàm phán giá cả hiệu quả.) check Market price analysis - Phân tích giá thị trường Ví dụ: Market price analysis is a critical step in price consultation. (Phân tích giá thị trường là một bước quan trọng trong tham vấn giá.) check Cost structure - Cấu trúc chi phí Ví dụ: Understanding the cost structure helps in informed price consultation. (Hiểu rõ cấu trúc chi phí giúp quá trình tham vấn giá được thông tin đầy đủ.) check Value-based pricing - Định giá dựa trên giá trị Ví dụ: Price consultation can lead to value-based pricing strategies. (Tham vấn giá có thể dẫn đến các chiến lược định giá dựa trên giá trị.) check Pricing agreement - Thỏa thuận giá cả Ví dụ: Price consultation aims to reach a mutual pricing agreement. (Tham vấn giá nhằm đạt được một thỏa thuận giá cả chung.)