VIETNAMESE

tham gia đấu thầu

nộp hồ sơ dự thầu

word

ENGLISH

Participate in bidding

  
VERB

/pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ˈbɪdɪŋ/

tender submission

"Tham gia đấu thầu" là việc nộp hồ sơ và cạnh tranh để được chọn thực hiện một dự án hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ.

Ví dụ

1.

Nhiều công ty tham gia đấu thầu dự án xây dựng.

Several companies participated in bidding for the construction project.

2.

Tham gia đấu thầu đòi hỏi các đề xuất dự án chi tiết.

Participating in bidding requires detailed project proposals.

Ghi chú

Từ tham gia đấu thầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bid submission - Nộp hồ sơ đấu thầu Ví dụ: Companies must meet the deadline for bid submission to participate in bidding. (Các công ty phải đáp ứng hạn nộp hồ sơ đấu thầu để tham gia đấu thầu.) check Tender process - Quy trình đấu thầu Ví dụ: Understanding the tender process is essential to participate in bidding effectively. (Hiểu rõ quy trình đấu thầu là điều cần thiết để tham gia đấu thầu hiệu quả.) check Competitive bidding - Đấu thầu cạnh tranh Ví dụ: Competitive bidding ensures fairness among participants. (Đấu thầu cạnh tranh đảm bảo sự công bằng giữa các bên tham gia.) check Pre-bid meeting - Cuộc họp trước đấu thầu Ví dụ: Pre-bid meetings provide clarity for participants in bidding. (Các cuộc họp trước đấu thầu cung cấp sự rõ ràng cho các bên tham gia đấu thầu.)