VIETNAMESE

sự thẩm thấu

word

ENGLISH

osmosis

  
NOUN

/ɒzˈmoʊsɪs/

diffusion

“Sự thẩm thấu” là hiện tượng các phân tử di chuyển qua màng từ nơi nồng độ thấp đến cao.

Ví dụ

1.

Sự thẩm thấu rất quan trọng cho việc hấp thụ chất dinh dưỡng ở cây.

Osmosis is vital for nutrient absorption in plants.

2.

Quá trình thẩm thấu cân bằng độ ẩm của tế bào.

The process of osmosis balances cell hydration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Osmosis nhé! check Diffusion – Sự khuếch tán Phân biệt: Diffusion là sự khuếch tán các phân tử từ nơi nồng độ cao đến thấp. Ví dụ: Diffusion allows gases to spread evenly in the air. (Sự khuếch tán cho phép các khí lan đều trong không khí.) check Absorption – Sự hấp thụ Phân biệt: Absorption là sự hấp thụ chất lỏng hoặc năng lượng. Ví dụ: Absorption of water is essential for plant growth. (Sự hấp thụ nước là cần thiết cho sự phát triển của cây.)