VIETNAMESE

thảm cỏ xanh

thảm cỏ

word

ENGLISH

Green lawn

  
NOUN

/ˈɡriːn ˌlɔːn/

Green pasture

“Thảm cỏ xanh” là khu vực cỏ được chăm sóc kỹ lưỡng, tạo nên cảnh quan đẹp mắt.

Ví dụ

1.

Thảm cỏ xanh tăng thêm vẻ đẹp cho khu vườn.

The green lawn adds beauty to the garden.

2.

Du khách trầm trồ trước thảm cỏ xanh được cắt tỉa hoàn hảo.

Visitors admired the perfectly manicured green lawn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Green lawn nhé! check Grassy field – Cánh đồng cỏ Phân biệt: Grassy field mô tả một khu vực rộng lớn được bao phủ bởi cỏ xanh. Ví dụ: The children played on the grassy field all afternoon. (Bọn trẻ chơi đùa trên cánh đồng cỏ suốt cả buổi chiều.) check Verdant turf – Thảm cỏ xanh tốt Phân biệt: Verdant turf mô tả một lớp cỏ dày và xanh tươi, thường được cắt tỉa cẩn thận. Ví dụ: The garden was covered in verdant turf, making it look fresh and inviting. (Khu vườn được phủ một lớp thảm cỏ xanh tươi, tạo cảm giác tươi mát và thu hút.) check Lush grass – Cỏ xanh mượt Phân biệt: Lush grass mô tả một khu vực cỏ phát triển mạnh, dày đặc và có màu xanh tươi. Ví dụ: The park had lush grass that was soft to walk on. (Công viên có cỏ xanh mượt rất mềm khi đi bộ trên đó.)