VIETNAMESE

thảm cỏ

bãi cỏ xanh

word

ENGLISH

Grass lawn

  
NOUN

/ˈɡrɑːs ˌlɔːn/

Grass field

“Thảm cỏ” là khu vực trồng cỏ xanh mướt, thường được sử dụng để trang trí hoặc làm nơi thư giãn.

Ví dụ

1.

Trẻ em chơi đùa trên thảm cỏ xanh mướt.

The children played on the lush grass lawn.

2.

Thảm cỏ cần được chăm sóc thường xuyên.

The grass lawn needs regular maintenance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grass lawn nhé! check Lawn – Sân cỏ Phân biệt: Lawn chỉ khu vực cỏ được trồng và chăm sóc, thường là khu vực sân vườn của các khu dân cư hoặc công viên. Ví dụ: The well-manicured lawn in front of the house was perfect for picnics. (Sân cỏ được chăm sóc kỹ lưỡng trước nhà rất thích hợp cho các buổi dã ngoại.) check Turf – Thảm cỏ Phân biệt: Turf dùng để chỉ lớp cỏ dày đặc, thường được ủp chế tác và sử dụng trong các sân thể thao hoặc khu vực xanh của thành phố. Ví dụ: The stadium’s turf was replaced last season to enhance playability. (Sân vận động đã được thay mới lớp thảm cỏ trong mùa giải vừa qua để cải thiện điều kiện thi đấu.) check Grass Plot – Mảnh cỏ Phân biệt: Grass Plot chỉ một khu vực nhỏ được phủ bởi cỏ, thường được dùng để mô tả diện tích cỏ trong khuôn viên nhà ở hoặc công viên. Ví dụ: They laid down a new grass plot in the backyard for the children to play. (Họ đã trải một mảnh cỏ mới trong sân sau để trẻ em có thể chơi đùa.)