VIETNAMESE
thái thượng hoàng
vua cha, cựu hoàng
ENGLISH
Retired Emperor
/rɪˈtaɪərd ˈɛmpərər/
abdicated king
"Thái thượng hoàng" là vua cha đã nhường ngôi cho con nhưng vẫn giữ ảnh hưởng lớn.
Ví dụ
1.
Thái thượng hoàng sống trong cung nhưng tránh các việc quốc gia.
The Retired Emperor lived in the palace but avoided public affairs.
2.
Thái thượng hoàng thường làm cố vấn cho các vua kế vị.
Retired Emperors often served as advisors to their successors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của retired nhé!
Pensioner – Người hưởng lương hưu
Phân biệt:
Pensioner tập trung vào việc nhận lương hưu sau khi nghỉ làm.
Ví dụ:
The retired pensioner spends time traveling with family.
(Người hưởng lương hưu dành thời gian đi du lịch với gia đình.)
Former worker – Người lao động đã nghỉ hưu
Phân biệt:
Former worker nhấn mạnh vào trạng thái không còn làm việc.
Ví dụ:
The retired worker is active in local volunteer projects.
(Người lao động đã nghỉ hưu tích cực tham gia các dự án tình nguyện địa phương.)
Veteran – Cựu chiến binh hoặc người giàu kinh nghiệm
Phân biệt:
Veteran dùng cho những người có nhiều năm kinh nghiệm, đặc biệt trong quân đội.
Ví dụ:
The retired veteran shared stories of his service years.
(Cựu chiến binh đã nghỉ hưu chia sẻ câu chuyện về những năm phục vụ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết