VIETNAMESE
hoàng thái hậu
mẫu hậu, thái hậu
ENGLISH
Dowager Empress
/ˈdaʊəʤər ˈɛmprəs/
queen mother
Hoàng thái hậu là mẹ của hoàng đế, thường có vị trí quan trọng trong hoàng gia.
Ví dụ
1.
Hoàng thái hậu có ảnh hưởng đến các quyết định triều đình.
The Dowager Empress influenced court decisions.
2.
Hoàng thái hậu sống trong cung điện hoàng gia.
The Dowager Empress lived in the royal palace.
Ghi chú
Từ Dowager Empress là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và vương triều. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Imperial court – Triều đình
Ví dụ:
The Dowager Empress often held significant influence within the imperial court.
(Hoàng thái hậu thường có ảnh hưởng lớn trong triều đình.)
Regency – Nhiếp chính
Ví dụ:
In some dynasties, the Dowager Empress served as a regent during the emperor’s minority.
(Trong một số triều đại, hoàng thái hậu giữ vai trò nhiếp chính khi hoàng đế còn nhỏ tuổi.)
Royal succession – Kế vị hoàng gia
Ví dụ:
The Dowager Empress often influenced decisions regarding royal succession.
(Hoàng thái hậu thường có ảnh hưởng đến quyết định kế vị hoàng gia.)
Female sovereign – Nữ quyền tối cao
Ví dụ:
The Dowager Empress is a rare example of a female sovereign in patriarchal systems.
(Hoàng thái hậu là ví dụ hiếm hoi về nữ quyền tối cao trong xã hội phụ hệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết