VIETNAMESE
hoàng thái tử
thái tử, con vua
ENGLISH
Crown Prince
/kraʊn ˈprɪns/
heir apparent
Hoàng thái tử là con trai của hoàng đế, người kế thừa ngai vàng.
Ví dụ
1.
Hoàng thái tử đang chuẩn bị lên ngôi.
The Crown Prince is preparing to ascend the throne.
2.
Hoàng thái tử được đào tạo về quản trị từ nhỏ.
The Crown Prince was trained in governance from a young age.
Ghi chú
Từ Crown Prince là một từ thuộc lĩnh vực hoàng gia và kế vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Heir Apparent - Người thừa kế chắc chắn
Ví dụ:
The crown prince is the heir apparent to the throne.
(Thái tử là người thừa kế chắc chắn của ngai vàng.)
Succession - Kế vị
Ví dụ:
The crown prince is preparing for succession.
(Thái tử đang chuẩn bị cho việc kế vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết