VIETNAMESE

hoàng thượng

bệ hạ, vua

word

ENGLISH

His Majesty the Emperor

  
NOUN

/hɪz ˈmædʒəsti ði ˈɛmpərər/

-

Hoàng thượng là cách gọi kính trọng dành cho hoàng đế trong triều đình phong kiến.

Ví dụ

1.

Hoàng thượng tuyên bố một thời kỳ mới.

His Majesty the Emperor declared a new era.

2.

Triều đình chờ đợi quyết định của Hoàng thượng.

The court awaited the decision of His Majesty the Emperor.

Ghi chú

Từ His Majesty the Emperor là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và hoàng gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check His Royal Highness (HRH) - Hoàng tử, Công chúa Ví dụ: His Royal Highness will attend the royal banquet next week. (Hoàng tử sẽ tham dự bữa tiệc hoàng gia vào tuần tới.) check The Sovereign - Quân chủ Ví dụ: The Sovereign presided over the council meeting to discuss the new law. (Quân chủ đã chủ trì cuộc họp hội đồng để thảo luận về luật mới.) check The Crown Prince - Thái tử Ví dụ: The Crown Prince was groomed to ascend the throne at an early age. (Thái tử được chuẩn bị để kế vị ngai vàng từ khi còn rất nhỏ.)