VIETNAMESE

nghen

đồng ý, chấp nhận

word

ENGLISH

okay

  
INTERJECTION

/əʊˈkeɪ/

alright, sure

Nghen là một cách biểu thị nhẹ nhàng sự yêu cầu hoặc mong muốn được nghe đáp ứng.

Ví dụ

1.

Hẹn gặp bạn ngày mai, nghen?

See you tomorrow, okay?

2.

Đừng quên gọi tôi, nghen?

Don’t forget to call me, okay?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của okay (nghen) nhé! check Alright - Ổn rồi Phân biệt: Alright là từ phổ biến và thân thiện để diễn tả sự đồng thuận hay xác nhận như okay. Ví dụ: Alright, let’s do it this way. (Ổn rồi, hãy làm theo cách này.) check Sure - Được thôi Phân biệt: Sure thể hiện sự đồng ý nhẹ nhàng, thường thay thế okay trong văn nói thường ngày. Ví dụ: Sure, I’ll join you later. (Được thôi, tôi sẽ tham gia sau.) check You got it - Nhất trí Phân biệt: You got it là cách diễn đạt thoải mái và thân thiện để xác nhận điều gì đó, tương đương okay (nghen). Ví dụ: Pick me up at 7? You got it! (Đón tôi lúc 7h nhé? Nhất trí!)