VIETNAMESE
Thái độ làm việc
Thái độ nghề nghiệp, Hành vi tại nơi làm việc
ENGLISH
Work Attitude
/wɜːk ˈætɪtjuːd/
Professional Demeanor, Job Conduct
“Thái độ làm việc” là cách ứng xử, suy nghĩ và hành động của một người trong môi trường làm việc.
Ví dụ
1.
Thái độ làm việc tích cực cải thiện động lực nhóm và tinh thần nơi làm việc.
Positive work attitudes improve team dynamics and workplace morale.
2.
Nhà tuyển dụng đánh giá cao những nhân viên có thái độ làm việc tích cực và chủ động.
Employers value employees with constructive and proactive work attitudes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work Attitude nhé!
Work Ethic - Đạo đức làm việc
Phân biệt:
Work Ethic nhấn mạnh vào sự cống hiến và tinh thần trách nhiệm trong công việc.
Ví dụ:
His strong work ethic earned him a promotion.
(Đạo đức làm việc mạnh mẽ đã giúp anh ấy được thăng chức.)
Professionalism - Tác phong chuyên nghiệp
Phân biệt:
Professionalism tập trung vào thái độ và cách hành xử chuyên nghiệp.
Ví dụ:
Her professionalism is evident in every task she completes.
(Tác phong chuyên nghiệp của cô ấy được thể hiện rõ trong mọi nhiệm vụ cô hoàn thành.)
Workplace Behavior - Hành vi nơi làm việc
Phân biệt:
Workplace Behavior tập trung vào cách ứng xử của cá nhân trong môi trường làm việc.
Ví dụ:
Positive workplace behavior fosters a collaborative environment.
(Hành vi tích cực tại nơi làm việc tạo điều kiện cho môi trường hợp tác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết