VIETNAMESE

thạch tín

word

ENGLISH

arsenic

  
NOUN

/ˈɑːrsənɪk/

Thạch tín là hợp chất hóa học của asen độc hại.

Ví dụ

1.

Thạch tín độc hại ở liều cao.

Arsenic is toxic in high amounts.

2.

Ô nhiễm thạch tín là một vấn đề nghiêm trọng.

Arsenic contamination is a serious issue.

Ghi chú

Thạch tín là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa học, chỉ nguyên tố asen, thường được biết đến như một chất độc hại. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Arsenic poisoning (ngộ độc thạch tín) Ví dụ: Arsenic poisoning can result from contaminated water. (Ngộ độc thạch tín có thể xảy ra do nước bị ô nhiễm.) check Organic arsenic (asen hữu cơ) Ví dụ: Organic arsenic compounds are less toxic than inorganic forms. (Các hợp chất asen hữu cơ ít độc hơn dạng vô cơ.) check Inorganic arsenic (asen vô cơ) Ví dụ: Inorganic arsenic is highly toxic to humans. (Asen vô cơ cực kỳ độc hại đối với con người.) check Arsenic trioxide (thạch tín trioxide) Ví dụ: Arsenic trioxide is used in some medical treatments. (Thạch tín trioxide được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế.)